Bệnh Gumboro Ở Gà: Các Triệu Chứng Và Kinh Nghiệm Xử Lý Hiệu Quả

Bệnh Gumboro ở gà là một bệnh truyền nhiễm thường ảnh hưởng đến gà từ 3 đến 6 tuổi, và cũng ảnh hưởng đến gà tây. Bệnh này do một loại virus tấn công túi ối của fabricius gây ra, làm suy yếu hệ miễn dịch của gà, khiến gà dễ mắc các bệnh như viêm cân hoại tử và hội chứng thiếu máu – viêm gan. Đọc bài viết bên dưới!

Bệnh Gamboro ở gà là gì?

Theo như những người quan tâm ALO789 chính thức được biết, bệnh Gumboro ở gà là một bệnh truyền nhiễm được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1957 tại Gumboro (Delaware – Hoa Kỳ). Tuy nhiên, mãi đến năm 1962, Cosgrove mới mô tả chi tiết về bệnh và công bố nó là bệnh viêm thận gà do phá hủy vỏ thận.

Năm 1970, Hitcher đã xác định các triệu chứng của bệnh này trong nang tủy sống Fabricius và đề xuất đặt tên cho bệnh là “bệnh nang tủy sống nhiễm trùng (IBD)” hoặc “bệnh Gumboro”. Tác nhân gây bệnh được gọi là virus nang tủy sống nhiễm trùng (IBDV) hoặc virus Gumboro.

Cho đến nay, bệnh Gumboro ở gia cầm đã gây thiệt hại kinh tế to lớn cho ngành chăn nuôi gia cầm trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, bệnh xuất hiện vào những năm 1980 và gây ra thiệt hại đáng kể do thiếu kiến thức và kinh nghiệm phòng ngừa và điều trị vào thời điểm đó.

Các triệu chứng và tổn thương thường gặp

Thời gian ủ bệnh ngắn, thường chỉ 2-3 ngày.

Triệu chứng lâm sàng

  • Rụng lông và xù lông: Gà sẽ cụp đuôi, không muốn ăn, lông xù, cuộn tròn và có xu hướng tụ tập ở nhiều góc trong chuồng.
  • Phân và hậu môn: Tiêu chảy, phân lỏng màu trắng, nhiều nước, có bọt (hoặc đôi khi có màu nâu, nhiều nước), có lông bẩn xung quanh hậu môn.
  • Hành vi: Gà có biểu hiện cào hoặc cắn vùng hậu môn.
  • Run rẩy: Gà sẽ trở nên lờ đờ, run rẩy và nhanh chóng yếu đi do mất nước.
  • Tỷ lệ tử vong: Có thể lên tới 10% – 30%. Nếu kết hợp với các bệnh khác, tỷ lệ tử vong có thể lên tới 50% – 60%.

Tổn thương bệnh lý (trong quá trình khám nghiệm tử thi)

Tổn thương Gumboro phổ biến, không đặc hiệu được tìm thấy ở túi Fabricius của mô và cơ.

  • Túi Fabricius (túi huyệt):
    • Giai đoạn 1: Có hiện tượng sưng, chảy máu (tổn thương màu đỏ) và có chất nhầy màu trắng hoặc đục bên trong.
    • Giai đoạn muộn (5-7 ngày): Kích thước chỉ co lại từ 1/3 đến 1/6 so với kích thước bình thường.
  • Các cơ quan khác:
    • Chảy máu cơ: Chảy máu nhiều, từng mảng hoặc cục bộ ở cơ ngực và đùi (bầm tím).
    • Thận: Sưng, nhợt nhạt, có nồng độ urê (muối urê) cao do thận bị tổn thương.
    • Tuyến dạ dày: Chỗ nối giữa tuyến dạ dày và cơ dạ dày có thể bị chảy máu.

Một số đặc điểm của bệnh Gumboro

Nguyên nhân gây bệnh

IBDV – Một loại virus RNA thuộc họ Birnaviridae gây bệnh Gumboro ở gà. Virus có khả năng kháng thuốc cao, bị bất hoạt ở pH ≥ 12 và pH ≤ 2. Nhiệt độ cũng ảnh hưởng đến khả năng sống sót của virus, virus chết ở 56°C trong 5 giờ, 60°C trong 30 phút và 70°C gây tử vong ngay lập tức.

Các hóa chất như formalin 0,5% (sau 6 giờ), phenol 0,5% (sau 1 giờ), cloramin 0,5% (sau 10 phút) không thể tiêu diệt được virus. Virus có thể tồn tại trong tự nhiên và trong sông ngòi tới 122 ngày, tạo thành ổ chứa virus tại các trang trại.

Độ tuổi từ 3 đến 9 tuần tuổi (đặc biệt là từ 3 đến 6 tuần tuổi) là thời điểm gà dễ mắc bệnh nhất. Gà dưới 3 tuần tuổi có thể bị nhiễm bệnh mà không biểu hiện triệu chứng lâm sàng, nhưng hệ miễn dịch của chúng sẽ suy yếu.

Bệnh có thể xảy ra quanh năm, đỉnh điểm vào mùa đông và mùa xuân. Tỷ lệ mắc bệnh của đàn gia cầm có thể lên tới 100%, với tỷ lệ tử vong dao động từ 20% đến 30% số gia cầm bắt đầu chết trong vòng 3 ngày sau khi nhiễm bệnh, đạt đỉnh điểm sau 5-7 ngày. Trên thực tế, nhiều đàn gia cầm có tỷ lệ tử vong từ 50% đến 100%.

Cơ chế phát triển

Khi virus Gumboro xâm nhập vào cơ thể gà, nó bắt đầu sinh sôi ở khu vực đó và chỉ sau 6-8 giờ, một lượng lớn virus sẽ xâm nhập vào hệ tuần hoàn.

Khi vào máu, virus lan truyền khắp cơ thể đến gan, lách, màng ối và một số cơ quan khác. Sau 9-11 giờ, một lượng lớn virus xâm nhập vào màng ối và bắt đầu quá trình tấn công tế bào lympho B.

Trong vòng 48 đến 96 giờ, số lượng tế bào lympho B bị phá hủy và giảm đáng kể, và các tổn thương lớn nhỏ được nhìn thấy ở túi Fabricius và một số cơ quan khác.

Virus nhân lên và xâm nhập trở lại vào máu, gây nhiễm trùng máu. Virus Gumboro cũng tấn công mô liên kết và gây ra những thay đổi bệnh lý, dẫn đến các tổn thương tràn dịch, xuất huyết và sung huyết. Những tổn thương này thường xảy ra ở cơ ngực, cơ đùi, túi ối, lách và gan.

Virus Gumboro gây ra tình trạng đông máu, phá hủy các mao mạch, đặc biệt là ở gan, lá lách, tuyến tụy và túi cân, gây phát ban và chảy máu.

Ở gà, túi vải đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, vì vậy khi túi vải bị tổn thương, phản ứng miễn dịch sẽ được kích hoạt, khiến gà dễ mắc các bệnh truyền nhiễm khác hơn.

Bệnh tích

Các triệu chứng của bệnh Gumboro ở gà sắp chết thường kèm theo chảy máu ồ ạt ở đùi và cơ ngực.

Chảy máu thường xuất hiện thành từng mảng lớn, rải rác, và nếu nghiêm trọng, nó có thể lan ra khắp cơ thể. Các mô của gà bị khô nhanh chóng do mất nước. Sau 48-72 giờ kể từ khi bắt đầu nhiễm trùng, nang fabricius sưng lên gấp hai đến ba lần kích thước ban đầu, đạt kích thước tối đa vào ngày thứ 3.

Trong giai đoạn đầu, phần nang của túi sẽ chảy máu và có màu trắng do sưng. Khi túi tách thành hai nửa, sẽ thấy tình trạng chảy máu quá nhiều bên trong túi, cuối cùng có thể vỡ hoặc rò rỉ dịch.

Vào ngày thứ tư, kích thước của nang bắt đầu giảm dần, và vào ngày thứ năm hoặc thứ sáu, nó trở lại kích thước ban đầu và dần co lại vào ngày thứ tám, chỉ còn khoảng một phần ba kích thước ban đầu. Khi nang được mở ra, có thể nhìn thấy máu chảy vào biểu mô vảy, và một chất giống như sữa đông hiện diện bên trong nang.

Thận bị sưng và urat tích tụ trong đường tiết niệu. Những thay đổi bệnh lý ở thận thường chỉ xuất hiện khi gà chết hoặc bệnh tiến triển. Những thay đổi bệnh lý ở ruột rất đa dạng, từ viêm đến chảy máu, lan dọc theo ruột đến trực tràng.

Hai đến ba ngày sau khi nhiễm Gumboro, lách sưng lên và co lại đến kích thước bằng túi ối của mô fabricus. Ở giai đoạn cuối của bệnh, không phát hiện bất kỳ thay đổi bệnh lý nào khi khám nghiệm tử thi, vì lách hồi phục nhanh chóng.

Các cơ quan khác, chẳng hạn như gan, tim, phổi và dạ dày, cũng có thể biểu hiện những thay đổi bệnh lý, nhưng ít gặp hơn. Đôi khi, xuất huyết niêm mạc có thể được nhìn thấy ở chỗ nối giữa niêm mạc cơ và niêm mạc tuyến.

Bí quyết điều trị và phòng ngừa

Bệnh Gamboro do virus gây ra, do đó không có phương pháp điều trị đặc hiệu nào để loại bỏ virus. Các phương pháp điều trị chính là hỗ trợ, ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát và tăng sức đề kháng. Cụ thể được những người tìm hiểu đá gà Alo789 tổng hợp:

Điều trị hỗ trợ (khi gà bị bệnh)

  • Cách ly và khử trùng: Cách ly những con gà bị bệnh và khử trùng chuồng bằng thuốc kháng vi-rút mạnh (ví dụ như formalin, iốt, cloramin).
  • Tăng sức đề kháng: Chứa vitamin C, vitamin K (ngăn chảy máu), chất điện giải và glucose để ngăn ngừa mất nước, hạ sốt và tăng cường năng lượng.
  • Phòng ngừa tái nhiễm: Sử dụng kháng sinh phổ rộng (ví dụ: amoxicillin, enrofloxacin) để phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng cơ hội (E. coli, nhiễm trùng huyết). Lưu ý: Không sử dụng kháng sinh ngay lập tức, nhưng nên sử dụng nếu xuất hiện các triệu chứng nhiễm trùng thứ phát.

Cách phòng ngừa bệnh

Để ngăn ngừa bệnh Gumboro ở gia cầm, người nông dân phải ưu tiên thực hiện một số biện pháp vệ sinh vật nuôi để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.

  • Xây dựng các nhà kho cách xa khu dân cư xung quanh và lắp đặt hàng rào để ngăn ngừa tiếp xúc với các nguồn lây nhiễm bên ngoài.
  • Duy trì sự sạch sẽ và khử trùng chuồng trại bằng cách thường xuyên vệ sinh và khử trùng bằng các chất khử trùng như formalin, iốt, cloramin, v.v.
  • Việc sử dụng vắc-xin Gumboro là một phương pháp hiệu quả. Vắc-xin Gumboro được tiêm ngay từ giai đoạn đầu (từ 3 đến 10 ngày tuổi) tùy thuộc vào lượng kháng thể truyền từ mẹ sang gà con và loại vắc-xin sử dụng (chủng vắc-xin, vắc-xin giảm độc lực, vắc-xin bất hoạt).
  • Vắc-xin có thể được tiêm trực tiếp cho gà, tiêm vào mắt hoặc mũi hoặc pha vào nước uống của gà.

Chúng tôi đã cung cấp hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh Gumboro ở gà. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho việc chăm sóc và bảo vệ đàn gà của bạn.

Bài viết liên quan